Bước tới nội dung

desist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɪst/

Nội động từ

[sửa]

desist nội động từ (+ from) /dɪ.ˈsɪst/

  1. Ngừng, thôi, nghỉ.
    to desist from doing something — ngừng làm việc gì
  2. Bỏ, chừa.
    to desist from alcohol — chừa rượu

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]