Bước tới nội dung

devious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.vi.əs/

Tính từ

[sửa]

devious /ˈdi.vi.əs/

  1. Xa xôi, hẻo lánh.
  2. Quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu.
    a devious path — con đường quanh co
  3. Không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma.
    to do something in a devious way — làm việc gì không ngay thẳng
  4. Lầm đường lạc lối.

Tham khảo

[sửa]