Bước tới nội dung

diễn giải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 演解.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəʔən˧˥ za̰ːj˧˩˧jiəŋ˧˩˨ jaːj˧˩˨jiəŋ˨˩˦ jaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ ɟaːj˧˩ɟiən˧˩ ɟaːj˧˩ɟiə̰n˨˨ ɟa̰ːʔj˧˩

Động từ

[sửa]

diễn giải

  1. Diễn đạtgiải thích.
    Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.

Tham khảo

[sửa]