di họa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ | ji˧˥ hwa̰ː˨˨ | ji˧˧ hwaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ hwa˨˨ | ɟi˧˥ hwa̰˨˨ | ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨ |
Danh từ[sửa]
di họa
- Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.
Động từ[sửa]
di họa
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "di họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)