Bước tới nội dung

differentiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

differentiate ngoại động từ /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Phân biệt.
    to differentiate something from another — phân biệt cái này với cái khác
  2. (Toán học) Lấy vi phân.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

differentiate nội động từ /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Trở thành khác biệt, khác biệt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]