dilating
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
dilating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dilate.
Tính từ
[sửa]dilating
- Làm giãn nở.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “dilating”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)