Bước tới nội dung

diploma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /də.ˈploʊ.mə/

Danh từ

diploma /də.ˈploʊ.mə/

  1. Văn kiện chính thức; văn thư công.
  2. Bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ.
  3. Giấy khen, bằng khen.

Tham khảo