dirt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɜːt/
Hoa Kỳ | [ˈdɜːt] |
Ngoại động từ
[sửa]dirt ngoại động từ /ˈdɜːt/
- Đâm bằng dao găm.
Danh từ
[sửa]dirt /ˈdɜːt/
- Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy.
- Bùn nhão; ghét.
- hands igrained with dirt — tay cáu ghét
- Đất.
- Vật rác rưởi, vật vô giá trị.
- Lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục.
- to talk dirt — nói tục tĩu
Thành ngữ
[sửa]- to eat dirt: Nuốt nhục.
- to fling (throw, cast) dirt at somebody:
- yellow dirt: Vàng.
- dog dirt: Phân chó.
Tham khảo
[sửa]- "dirt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)