dirt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɜːt/
![]() | [ˈdɜːt] |
Ngoại động từ[sửa]
dirt ngoại động từ /ˈdɜːt/
- Đâm bằng dao găm.
Danh từ[sửa]
dirt /ˈdɜːt/
- Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy.
- Bùn nhão; ghét.
- hands igrained with dirt — tay cáu ghét
- Đất.
- Vật rác rưởi, vật vô giá trị.
- Lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục.
- to talk dirt — nói tục tĩu
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dirt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)