disappoint
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪnt/
Ngoại động từ[sửa]
disappoint ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪnt/
- Không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng.
- Thất ước (với ai).
- Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai).
Chia động từ[sửa]
disappoint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "disappoint". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)