disappoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪnt/

Ngoại động từ[sửa]

disappoint ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪnt/

  1. Không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng.
  2. Thất ước (với ai).
  3. Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]