Bước tới nội dung

disavow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈvɑʊ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

disavow ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈvɑʊ/

  1. Chối, không nhận.
  2. Từ bỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]