discharged
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: dĭschärjdʹ, /dɪsˈtʃɑɹdʒd/
- (Received Pronunciation) enPR: dĭschäjdʹ, /dɪsˈtʃɑːdʒd/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Động từ[sửa]
discharged
Chia động từ[sửa]
discharge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.