discharged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: dĭschärjdʹ, /dɪsˈtʃɑɹdʒd/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: dĭschäjdʹ, /dɪsˈtʃɑːdʒd/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Động từ
[sửa]discharged
Chia động từ
[sửa]discharge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.