Bước tới nội dung

discommode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈmoʊd/

Ngoại động từ

[sửa]

discommode ngoại động từ /ˌdɪs.kə.ˈmoʊd/

  1. Làm khó chịu, làm rầy.
  2. Làm bất tiện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]