discovery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪs.ˈkə.və.ri/
Canada | [dɪs.ˈkə.və.ri] |
Danh từ
[sửa]discovery /dɪs.ˈkə.və.ri/
- Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra.
- Điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh.
- Sự để lộ ra (bí mật... ).
- Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch... ).
Tham khảo
[sửa]- "discovery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)