Bước tới nội dung

disencumber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈkəm.bɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

disencumber ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈkəm.bɜː/

  1. Dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]