disengagement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ.mənt/
Danh từ
[sửa]disengagement /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ.mənt/
- Sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra.
- Sự thoát khỏi, sự ràng buộc.
- Tác phong thoải mái tự nhiên.
- Sự từ hôn.
- (Hoá học) Sự thoát ra, sự tách ra.
- (Thể dục, thể thao) Sự gỡ đường kiếm.
Tham khảo
[sửa]- "disengagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)