Bước tới nội dung

disfranchise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈfræn.ˌtʃɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

disfranchise ngoại động từ /ˌdɪs.ˈfræn.ˌtʃɑɪz/

  1. Tước quyền công dân; tước quyền bầu cử.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]