dishevel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈʃɛv.əl/

Ngoại động từ[sửa]

dishevel ngoại động từ /dɪ.ˈʃɛv.əl/

  1. Làm rối bời, làm xoã ra (tóc).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]