Bước tới nội dung

dissever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɛ.vɜː/

Động từ

[sửa]

dissever /dɪ.ˈsɛ.vɜː/

  1. Chia cắt, phân chia.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]