dissidence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.sə.dənts/
Danh từ
[sửa]dissidence /ˈdɪ.sə.dənts/
Tham khảo
[sửa]- "dissidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.si.dɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissidence /di.si.dɑ̃s/ |
dissidences /di.si.dɑ̃s/ |
dissidence gc /di.si.dɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)