distemper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪs.ˈtɛm.pɜː/
Danh từ
[sửa]distemper /dɪs.ˈtɛm.pɜː/
- Tình trạng khó ở.
- Tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc.
- Bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut).
- Tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị).
Ngoại động từ
[sửa]distemper ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ /dɪs.ˈtɛm.pɜː/
Danh từ
[sửa]distemper /dɪs.ˈtɛm.pɜː/
Ngoại động từ
[sửa]distemper ngoại động từ /dɪs.ˈtɛm.pɜː/
Tham khảo
[sửa]- "distemper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)