Bước tới nội dung

divest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈvɛst/

Ngoại động từ

[sửa]

divest ngoại động từ /dɑɪ.ˈvɛst/

  1. Cởi quần áo; lột quần áo.
  2. (+ of) Tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ.
    to divest somebody of his right — tước đoạt quyền lợi của ai
    to divest oneself of an idea — gạt bỏ một ý nghĩ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]