Bước tới nội dung

doành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwa̤jŋ˨˩jwan˧˧jwan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwaŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

doành

  1. Dòng sông lớn rộng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]