dollar
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑː.lɜː/
| [ˈdɑː.lɜː] |
Danh từ
dollar /ˈdɑː.lɜː/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “dollar”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Anh dollar < tiếng Đức Taler, Thaler. Từ sinh đôi của daler.
Danh từ
dollar gch (xác định số ít dollaren, bất định số nhiều dollar)
Biến cách
| giống chung | số ít | số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | |
| danh cách | dollar | dollaren | dollar dollars |
dollarene dollarsene |
| sinh cách | dollars | dollarens | dollars dollars' |
dollarenes dollarsenes |
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
Vay mượn từ tiếng Anh dollar < tiếng Hà Lan daler, daalder.
Cách phát âm
Danh từ
dollar gđ (mạo từ de, số nhiều -s, giảm nhẹ dollartje)
- Đô la.
- Australische dollar
- đô la Úc
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Hậu duệ
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dɔ.laʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| dollar /dɔ.laʁ/ |
dollars /dɔ.laʁ/ |
dollar gđ /dɔ.laʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dollar”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Anh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Từ sinh đôi tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- da:Tiền tệ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Hà Lan gốc Anh
- Từ tiếng Hà Lan mượn lại từ chính ngôn ngữ này
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hà Lan
- nl:Tiền tệ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
