Bước tới nội dung

domain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /doʊ.ˈmeɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

domain (số nhiều domains) /doʊ.ˈmeɪn/

  1. Đất đai, tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...).
  2. Lãnh địa; lãnh thổ.
  3. Phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...).
  4. (Máy tính) Miền, tên miền (mạng máy tính).
  5. (Máy tính) Phạm vi.

Đồng nghĩa

phạm vi

Tham khảo