domain
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /doʊ.ˈmeɪn/
![]() | [doʊ.ˈmeɪn] |
Danh từ[sửa]
domain (số nhiều domains) /doʊ.ˈmeɪn/
- Đất đai, tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...).
- Lãnh địa; lãnh thổ.
- Phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...).
- (Máy tính) Miền, tên miền (mạng máy tính).
- (Máy tính) Phạm vi.
Đồng nghĩa[sửa]
- phạm vi
Tham khảo[sửa]
- "domain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)