domesticity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdoʊ.ˌmɛs.ˈtɪ.sə.ti/
Danh từ
[sửa]domesticity /ˌdoʊ.ˌmɛs.ˈtɪ.sə.ti/
- Trạng thái thuần hoá (súc vật).
- Tính chất gia đình, tính chất nội trợ.
- Đời sống gia đình; đời sống riêng.
- Tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà.
- (Số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ.
Tham khảo
[sửa]- "domesticity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)