Bước tới nội dung

domesticity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdoʊ.ˌmɛs.ˈtɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

domesticity /ˌdoʊ.ˌmɛs.ˈtɪ.sə.ti/

  1. Trạng thái thuần hoá (súc vật).
  2. Tính chất gia đình, tính chất nội trợ.
  3. Đời sống gia đình; đời sống riêng.
  4. Tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú nhà.
  5. (Số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ.

Tham khảo

[sửa]