Bước tới nội dung

dormeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔʁ.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dormeuse
/dɔʁ.møz/
dormeuses
/dɔʁ.møz/
Số nhiều dormeuse
/dɔʁ.møz/
dormeuses
/dɔʁ.møz/

dormeur /dɔʁ.mœʁ/

  1. Người ngủ.
    Réveiller les dormeurs — đánh thức những người ngủ
  2. Người thích ngủ; người ngủ nhiều.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dormeur
/dɔʁ.mœʁ/
dormeurs
/dɔʁ.mœʁ/
Giống cái dormeuse
/dɔʁ.møz/
dormeurs
/dɔʁ.mœʁ/

dormeur /dɔʁ.mœʁ/

  1. Hay ngủ.
    Animal dormeur — con vật hay ngủ
    poupée dormeuse — búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dormeur
/dɔʁ.mœʁ/
dormeurs
/dɔʁ.mœʁ/

dormeur gc /dɔʁ.mœʁ/

  1. Hoa tai.
  2. Xe chỗ nằm.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghế dài tràng kỷ.

Tham khảo

[sửa]