doubled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]doubled
Chia động từ
[sửa]double
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to double | |||||
Phân từ hiện tại | doubling | |||||
Phân từ quá khứ | doubled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | double | double hoặc doublest¹ | doubles hoặc doubleth¹ | double | double | double |
Quá khứ | doubled | doubled hoặc doubledst¹ | doubled | doubled | doubled | doubled |
Tương lai | will/shall² double | will/shall double hoặc wilt/shalt¹ double | will/shall double | will/shall double | will/shall double | will/shall double |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | double | double hoặc doublest¹ | double | double | double | double |
Quá khứ | doubled | doubled | doubled | doubled | doubled | doubled |
Tương lai | were to double hoặc should double | were to double hoặc should double | were to double hoặc should double | were to double hoặc should double | were to double hoặc should double | were to double hoặc should double |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | double | — | let’s double | double | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.