Bước tới nội dung

douse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

douse ngoại động từ ((cũng) dowse)

  1. (Hàng hải) Hạ (buồm).
  2. Đóng (cửa sổ ở thành tàu).
  3. Tắt (đèn).
  4. nước lên, giội nước lên.

Thành ngữ

[sửa]
  • to douse the glim: (Từ cổ,nghĩa cổ) Tắt đèn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]