dreamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdri.mi/

Tính từ[sửa]

dreamy /ˈdri.mi/

  1. Hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền.
  2. Như trong giấc mơ, kỳ ảo.
  3. Mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (thơ ca) đầy những giấc mơ.
  5. đẹp, lộng lẫy (như trong mộng)

Tham khảo[sửa]