dryly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɑɪ.li/
Phó từ
[sửa]dryly /ˈdrɑɪ.li/
- Khô, khô cạn, khô ráo.
- Khô khan, vô vị, không thú vị.
- Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dryly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)