Bước tới nội dung

dwindle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdwɪn.dᵊl/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

dwindle nội động từ /ˈdwɪn.dᵊl/

  1. Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại.
  2. Thoái hoá, suy đi.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]