Bước tới nội dung

economise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

economise ngoại động từ

  1. Tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

economise nội động từ

  1. Tiết kiệm; giảm chi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]