effects
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]effects
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của effect
Chia động từ
[sửa]effect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to effect | |||||
Phân từ hiện tại | effecting | |||||
Phân từ quá khứ | effected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | effect | effect hoặc effectest¹ | effects hoặc effecteth¹ | effect | effect | effect |
Quá khứ | effected | effected hoặc effectedst¹ | effected | effected | effected | effected |
Tương lai | will/shall² effect | will/shall effect hoặc wilt/shalt¹ effect | will/shall effect | will/shall effect | will/shall effect | will/shall effect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | effect | effect hoặc effectest¹ | effect | effect | effect | effect |
Quá khứ | effected | effected | effected | effected | effected | effected |
Tương lai | were to effect hoặc should effect | were to effect hoặc should effect | were to effect hoặc should effect | were to effect hoặc should effect | were to effect hoặc should effect | were to effect hoặc should effect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | effect | — | let’s effect | effect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.