Bước tới nội dung

null

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

null

Cách phát âm

Tính từ

null /ˈnəl/

  1. Vô hiệu, không hiệu lực.
    null and void — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  2. Vô dụng, vô giá trị.
  3. Không cá tính, không biểu lộ tâm tính.
  4. (Toán học) Bằng không, không.

Danh từ

null /ˈnəl/

  1. Chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã).

Tham khảo

Tiếng Đức

[sửa]
Số tiếng Đức (sửa)
0 1   [a], [b] 10  → 
    Số đếm: null
    Số thứ tự: nullte
    Số thứ tự viết tắt: 0.
    Adverbial: nullmal
    Adverbial abbreviation: 0-mal
    Số nhân: nullfach
    Số nhân viết tắt: 0-fach

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ danh từ Null (số không) < tiếng Ý nulla < tiếng Latinh nulla, giống cái số ít của nullus.

Số từ

null

  1. (số đếm) Số không.

Từ dẫn xuất

Động từ dẫn xuất từ null

Tham khảo

  • null” in Duden online
  • null”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache