null
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnəl/
Tính từ[sửa]
null /ˈnəl/
- Vô hiệu, không có hiệu lực.
- null and void — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
- Vô dụng, vô giá trị.
- Không có cá tính, không biểu lộ tâm tính.
- (Toán học) Bằng không, không.
Danh từ[sửa]
null /ˈnəl/
Tham khảo[sửa]
- "null". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)