embank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbæŋk/

Ngoại động từ[sửa]

embank ngoại động từ /ɪm.ˈbæŋk/

  1. Chắn (sông... bằng đá... ); đắp cao (đường).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]