emulsify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

emulsify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Chuyển thành thể sữa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]