Bước tới nội dung

endear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdɪr/

Ngoại động từ

[sửa]

endear ngoại động từ /ɪn.ˈdɪr/

  1. Làm cho được mến, làm cho được quý chuộng.
    to endear oneself to someone — làm ai mến mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]