endurance
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈdʊr.ənts/
| [ɪn.ˈdʊr.ənts] |
Danh từ
endurance /ɪn.ˈdʊr.ənts/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “endurance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| endurance /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/ |
endurance /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/ |
endurance gc /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “endurance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)