endurance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdʊr.ənts/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdʊr.ənts] |
Danh từ
[sửa]endurance /ɪn.ˈdʊr.ənts/
Tham khảo
[sửa]- "endurance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
endurance /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/ |
endurance /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/ |
endurance gc /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "endurance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)