enforces
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]enforces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của enforce
Chia động từ
[sửa]enforce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enforce | |||||
Phân từ hiện tại | enforcing | |||||
Phân từ quá khứ | enforced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enforce | enforce hoặc enforcest¹ | enforces hoặc enforceth¹ | enforce | enforce | enforce |
Quá khứ | enforced | enforced hoặc enforcedst¹ | enforced | enforced | enforced | enforced |
Tương lai | will/shall² enforce | will/shall enforce hoặc wilt/shalt¹ enforce | will/shall enforce | will/shall enforce | will/shall enforce | will/shall enforce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enforce | enforce hoặc enforcest¹ | enforce | enforce | enforce | enforce |
Quá khứ | enforced | enforced | enforced | enforced | enforced | enforced |
Tương lai | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce | were to enforce hoặc should enforce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enforce | — | let’s enforce | enforce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.