Bước tới nội dung

enforce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɔrs/

Ngoại động từ

[sửa]

enforce ngoại động từ /ɪn.ˈfɔrs/

  1. Làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách).
  2. (+ upon) Ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì).
    to enforce something upon someone — ép ai phải làm một việc gì
  3. Bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]