Bước tới nội dung

english

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Hoa Kỳ

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ English.

Danh từ

[sửa]

english (không đếm được) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyển động quay của quả bóng theo trục thẳng đứng, chẳng hạn trong bi-a hay bowling.
    You can't hit it directly, but maybe if you give it some english.

Đồng nghĩa

[sửa]