Bước tới nội dung

bowling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈboʊ.liɳ/
Canada

Động từ

bowling

  1. hiện tại phân từ của bowl

Chia động từ

Danh từ

bowling /ˈboʊ.liɳ/

  1. Trò chơi lăn bóng gỗ.
  2. Động tác phát bóng (môn cricket).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bɔ.liɳ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
bowling
/bɔ.liɳ/
bowling
/bɔ.liɳ/

bowling /bɔ.liɳ/

  1. Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở Mỹ).

Tham khảo