bowling
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈboʊ.liɳ/
![]() | [ˈboʊ.liɳ] |
Động từ[sửa]
bowling
Chia động từ[sửa]
bowl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bowl | |||||
Phân từ hiện tại | bowling | |||||
Phân từ quá khứ | bowled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bowl | bowl hoặc bowlest¹ | bowls hoặc bowleth¹ | bowl | bowl | bowl |
Quá khứ | bowled | bowled hoặc bowledst¹ | bowled | bowled | bowled | bowled |
Tương lai | will/shall² bowl | will/shall bowl hoặc wilt/shalt¹ bowl | will/shall bowl | will/shall bowl | will/shall bowl | will/shall bowl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bowl | bowl hoặc bowlest¹ | bowl | bowl | bowl | bowl |
Quá khứ | bowled | bowled | bowled | bowled | bowled | bowled |
Tương lai | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bowl | — | let’s bowl | bowl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
bowling /ˈboʊ.liɳ/
Tham khảo[sửa]
- "bowling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.liɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bowling /bɔ.liɳ/ |
bowling /bɔ.liɳ/ |
bowling gđ /bɔ.liɳ/
Tham khảo[sửa]
- "bowling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)