enshroud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈʃrɑʊd/

Ngoại động từ[sửa]

enshroud ngoại động từ /ɪn.ˈʃrɑʊd/

  1. Bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]