Bước tới nội dung

ensnare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsnɛr/

Ngoại động từ

[sửa]

ensnare ngoại động từ /ɪn.ˈsnɛr/

  1. Bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]