Bước tới nội dung

ensue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsuː/

Nội động từ

[sửa]

ensue nội động từ /ɪn.ˈsuː/

  1. Xảy ra sau đó.
  2. (+ from, on) Sinh ra từ.
    difficulties ensuing on (from) the war — khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

Ngoại động từ

[sửa]

ensue ngoại động từ /ɪn.ˈsuː/

  1. (Kinh thánh) Tìm kiếm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]