enthrone
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈθroʊn/
Ngoại động từ[sửa]
enthrone ngoại động từ /ɪn.ˈθroʊn/
Chia động từ[sửa]
enthrone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "enthrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)