enunciate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ˈnənt.si.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
enunciate ngoại động từ /i.ˈnənt.si.ˌeɪt/
Chia động từ[sửa]
enunciate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "enunciate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)