escapes
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
escapes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của escape
Chia động từ
escape
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to escape | |||||
| Phân từ hiện tại | escaping | |||||
| Phân từ quá khứ | escaped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escapes hoặc escapeth¹ | escape | escape | escape |
| Quá khứ | escaped | escaped hoặc escapedst¹ | escaped | escaped | escaped | escaped |
| Tương lai | will/shall² escape | will/shall escape hoặc wilt/shalt¹ escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escape | escape | escape | escape |
| Quá khứ | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped |
| Tương lai | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | escape | — | let’s escape | escape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.