establishment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃ.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

establishment /ɪ.ˈstæ.blɪʃ.mənt/

  1. Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập.
  2. Sự đặt (ai vào một địa vị).
  3. Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện... ).
  4. Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng... ).
  5. Sự chính thức hoá (nhà thờ).
  6. Tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính... ); cơ sở (kinh doanh).
  7. Số người hầu; quân số, lực lượng.
    war establishment — lực lượng thời chiến
    peace establishment — lực lượng thời bình

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]