Bước tới nội dung

evangelise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

evangelise ngoại động từ (tôn giáo)

  1. Truyền bá Phúc âm cho ai.
  2. Cảm hoá (ai) theo Công giáo.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

evangelise nội động từ

  1. Truyền bá Phúc âm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]